Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ligament
/'ligəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ligament
/ˈlɪgəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
dây chằng
* Các từ tương tự:
ligamental
,
ligamentous
noun
plural -ments
[count] :a tough piece of tissue in your body that holds bones together or keeps an organ in place
He
sprained
/
tore
ligaments
in
his
knee
. -
compare
tendon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content