Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lifer
/'laifə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lifer
/ˈlaɪfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lóng)
người bị kết án tù chung thân
* Các từ tương tự:
liferent
noun
plural -ers
[count] informal
US :a person who spends an entire career in the same job
He
was
a
lifer
at
the
factory
.
an
army
lifer
a criminal who has been sentenced to spend the rest of his or her life in prison
lifers
seeking
parole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content