Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lifelong
/'laiflɒη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lifelong
/ˈlaɪfˌlɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
suốt đời
my
lifelong
friend
người bạn suốt đời của tôi
adjective
always used before a noun
continuing or lasting through a person's life
He
had
a
lifelong
love
of
nature
.
a
lifelong
friendship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content