Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lifelike
/'laiflaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lifelike
/ˈlaɪfˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lifelike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giống như thật
a
lifelike
statue
bức tượng giống như thật
a
lifelike
toy
món đồ chơi giống như thật
* Các từ tương tự:
lifelikeness
adjective
[more ~; most ~] :looking like a real person or thing
a
very
lifelike
doll
The
graphics
in
the
video
game
are
more
lifelike
than
we
imagined
they
would
be
.
a
lifelike
portrait
adjective
She painted a very lifelike picture of her cat
authentic
realistic
natural
true
to
life
real
faithful
graphic
vivid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content