Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lifeblood
/'laifblʌd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lifeblood
/ˈlaɪfˈblʌd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máu huyết
nhân tố quyết định, huyết mạch
trade
is
the
lifeblood
of
most
modern
states
thương nghiệp là huyết mạch của phần lớn các quốc gia hiện đại
noun
[noncount] the most important part of something :the part of something that provides its strength and energy
The
town's
lifeblood
has
always
been
its
fishing
industry
.
The
neighborhoods
are
the
lifeblood
of
this
city
.
literary :a person's blood
the
lifeblood
that
flows
through
his
veins
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content