Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lifeblood /'laifblʌd/  

  • Danh từ
    máu huyết
    nhân tố quyết định, huyết mạch
    trade is the lifeblood of most modern states
    thương nghiệp là huyết mạch của phần lớn các quốc gia hiện đại