Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life insurance
/'laifin'ʃuərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
life insurance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảo hiểm nhân th
noun
[noncount] :a type of insurance that pays money to the family of someone who has died
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content