Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life history
/laif'histri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
life history
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(sinh vật)
lịch sử vòng đời
noun
plural ~ -ries
[count] biology :the full range of changes, habits, and behaviors of a living thing over the course of its life
studying
the
life
history
of
bears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content