Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life form
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ forms
[count] :a living thing of any kind
searching
for
alien
life
forms
higher
life
forms
=
more
complex
life
forms
primitive
/
simple
life
forms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content