Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life expectancy
/laifik'spektənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
life expectancy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tuổi thọ trung bình (của một hạng người, theo thống kê)
noun
plural ~ -cies
the average number of years that a person or animal can expect to live [noncount]
improvements
in
diet
that
have
resulted
in
greater
life
expectancy
for
many
people
[
count
]
calculating
the
life
expectancies
of
different
social
groups
-
often
used
figuratively
What
is
the
life
expectancy
of
a
new
computer
? [=
how
long
can
a
new
computer
be
expected
to
last
or
be
useful
?]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content