Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life cycle
/'laifsaikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
life cycle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều)
vòng đời (của những sinh vật có biến thái trong chu kỳ sống, như bướm…)
* Các từ tương tự:
Life-cycle hypothesis
,
Life-cycle oriented expectation
noun
plural ~ cycles
[count] biology :the series of stages through which a living thing passes from the beginning of its life until its death
the
life
cycle
of
a
shark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content