Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life buoy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ buoys
[count] :a ring-shaped device that floats in water and that is used to keep a person from drowning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content