Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
life's work
/ˈlaɪfˈwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also US lifework
[noncount] :the entire or main work of a person's life
She
made
photography
her
life's
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content