Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lien
/'li:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lien
/ˈliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
lien [on (upon) something]
quyền giữ vật thế nợ
* Các từ tương tự:
lienable
noun
plural liens
[count] law :a legal claim that someone or something has on the property of another person until a debt has been paid back
The
bank
had
a
lien
on
our
house
. [=
the
bank
had
the
right
to
take
our
house
if
we
did
not
pay
back
the
money
we
had
borrowed
to
buy
it
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content