Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liege
/li:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liege
/ˈliːʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng liege lord) lãnh chúa (thời phong kiến)
(cũng liege-man) chư hầu
* Các từ tương tự:
liegeman
noun
plural lieges
[count] :a lord in the time of the Middle Ages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content