Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lie-down
/'laidəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lie-down
/ˈlaɪˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngả lưng chốc lát
noun
[singular] Brit :a brief rest :nap
They
often
have
a
lie-down
in
the
afternoon
. -
see
also
lie
down
at
1
lie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content