Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lie detector
/'laiditektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lie detector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng polygraph)
máy phát hiện nói dối
noun
plural ~ -tors
[count] :a device used to measure the heart rate, breathing, etc., in order to find out if someone (such as a person suspected of a crime) is being honest
The
murder
suspect
failed
a
lie
detector
test
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content