Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lido
/'li:dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lido
/ˈliːdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều lidos)
bãi bơi công cộng ngoài trời
bãi biển (nghỉ mát, tắm)
noun
plural lidos
[count] Brit :a public outdoor swimming pool or swimming area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content