Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lidded
/'lidid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lidded
/ˈlɪdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thngữ)
có nắp đậy
có mí mắt (như thế nào đó)
heavily
lidded
eyes
mắt có mí dày
adjective
having a lid or a particular kind of lid
a
lidded
container
He
has
heavy-lidded
eyes
. [=
eyes
with
large
/
heavy
eyelids
or
with
eyelids
that
are
almost
closed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content