Danh từ
nắp, vung
mí mắt (cũng eyelid)
flip one's lid
xem flip
put the [tin] lid on something (things)
(khẩu ngữ)
[là sự kiện cuối cùng] làm bùng nổ
take (lift, blow…) the lid off something
tiết lộ, để lộ ra