Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
licensee
/laisən'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
licensee
/ˌlaɪsn̩ˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người được cấp giấy phép (đặc biệt là bán ruợu)
noun
plural -ees
[count] business :a person or company that has a license to have, make, do, or use something
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content