Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
license plate
/'laisənspleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
license plate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng đăng ký (xe ô tô...)
noun
plural ~ plates
[count] US :a metal plate on a vehicle that shows a series of numbers and letters that are used to identify the vehicle - called also (chiefly Brit) number plate;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content