Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
librate
/lai'breit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh
cân; dao động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content