Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

library /'laibrəri/  

  • Danh từ
    thư viện
    bộ sưu tập (băng từ, phim…) trình bày cùng kiểu
    a recording to add to your library
    một bản ghi âm thêm vào bộ sưu tập của anh

    * Các từ tương tự:
    library science, library steps