Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
library
/'laibrəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
library
/ˈlaɪˌbreri/
/Brit ˈlaɪbrəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thư viện
bộ sưu tập (băng từ, phim…) trình bày cùng kiểu
a
recording
to
add
to
your
library
một bản ghi âm thêm vào bộ sưu tập của anh
* Các từ tương tự:
library science
,
library steps
noun
plural -braries
[count] a place where books, magazines, and other materials (such as videos and musical recordings) are available for people to use or borrow
I
borrowed
the
book
from
the
school
library.
a
public
library
a
library
book
/
card
-
see
also
lending
library,
reference
library
a room in a person's house where books are kept
a collection of similar things (such as books or recordings)
He
has
an
impressive
library
of
jazz
records
.
a
library
of
computer
programs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content