Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liberalize
/'librəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberalize
/ˈlɪbrəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
mở rộng tự do, giải phóng
there
is
a
move
to
liberalize
literature
and
the
arts
có một phong trào đòi giải phóng văn học và nghệ thuật
verb
also Brit liberalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something) less strict or more liberal
The
country
began
to
liberalize
its
immigration
policies
. [=
to
make
them
less
strict
]
[no obj] :to become less strict or more liberal
The
country's
immigration
policies
have
begun
to
liberalize.
verb
The purpose of the law is to liberalize the functions of solicitors
broaden
widen
extend
expand
stretch
enlarge
The police really ought to liberalize the parking regulations in this area
loosen
ease
slacken
relax
modify
change
moderate
soften
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content