Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liberality
/libə'ræləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberality
/ˌlɪbəˈræləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính rộng rãi, tính hào phóng
tính bao dung, tính rộng lượng
noun
[noncount] formal :a liberal quality or attitude: such as
the quality of not being opposed to ideas or ways of behaving that are not traditional or widely accepted
They
were
shocked
by
the
liberality
of
her
views
on
sex
.
the quality of being generous :generosity
He
treated
his
friends
with
remarkable
liberality.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content