Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liberal arts
/'libərəl'ɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberal arts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoa học xã hội; khoa học nhân văn
noun
[plural] :areas of study (such as history, language, and literature) that are intended to give you general knowledge rather than to develop specific skills needed for a profession
the
sciences
and
the
liberal
arts
She
graduated
from
a
liberal
arts
college
in
the
Midwest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content