Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
libelous
/'laibləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
libelous
/ˈlaɪbələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phỉ báng, bôi nh
adjective
US or chiefly Brit libellous
containing an untrue written statement that causes people to have a bad opinion of someone
a
libelous
magazine
article
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content