Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
libber
/'libə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(trong từ ghép)
người giải phóng
is
she
a
women's
libber?
bà ta có phải là một người đấu tranh đòi giải phóng phụ nữ không?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content