Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ for) chịu trách nhiệm về
    is a wife liable for her husband's debts?
    vợ có chịu trách nhiệm trả nợ cho chồng không?
    (+ to) có khả năng bị
    offenders are liable to fines of up to £100
    những người vi phạm có thể bị phạt tới 100 bảng
    liable to do something
    có thể (làm cái gì đó)
    mọi người chúng ta đều có thể phạm sai lầm khi chúng ta mệt mỏi