Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lexicon
/'leksikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lexicon
/ˈlɛksəˌkɑːn/
/Brit ˈlɛksəkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ điển (đặc biệt là từ điển của một ngôn ngữ cổ, như từ điển Hy Lạp)
từ vựng
noun
plural -cons
[count] the words used in a language or by a person or group of people
a
computer
term
that
has
entered
the
general
lexicon
somewhat formal :dictionary
a
Latin
lexicon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content