Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
levity
/'levəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
levity
/ˈlɛvəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
levity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thiếu nghiêm túc, sự khinh suất
noun
[noncount] somewhat formal
a lack of seriousness
She
would
not
tolerate
any
levity [=
frivolity
]
in
the
classroom
.
an amusing quality
They
managed
to
find
some
levity
in
the
situation
.
noun
Politics is a weighty business and should not be treated with levity
light-heartedness
lightness
frivolity
frivolousness
flippancy
trivialization
triviality
facetiousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content