Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leviathan
/lə'vaiəθən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leviathan
/lɪˈvajəɵən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủy quái (kinh thánh)
vật khổng lồ, vật có sức mạnh lớn
noun
plural -thans
[count] literary :something that is very large and powerful :giant
The
factory
is
a
towering
leviathan
in
the
middle
of
the
town
.
a
leviathan
corporation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content