Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leverage
/'li:vəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leverage
/ˈlɛvərɪʤ/
/ˈliːvərɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sức đòn bẩy
sức mạnh; ảnh hưởng
her
wealth
gives
her
enormous
leverage
in
social
circles
sự giàu có của bà ta đã khiến bà có ảnh hưởng to lớn trong các giới xã hội
* Các từ tương tự:
Leveraged buy out (LBO)
,
Leveraged financing
noun
[noncount] influence or power used to achieve a desired result
The
union's
size
gave
it
leverage
in
the
labor
contract
negotiations
.
The
player's
popularity
has
given
him
a
great
deal
of
leverage
with
the
owners
of
the
team
.
the increase in force gained by using a lever
I
used
the
leverage
of
the
bar
and
a
wooden
block
to
pry
the
rock
out
of
the
hole
.
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] chiefly US :to use (something valuable) to achieve a desired result
The
company
wants
to
leverage
its
brands
more
effectively
.
* Các từ tương tự:
leveraged buyout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content