Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lever /'li:və/  

  • Danh từ
    đòn bẩy
    sự cố gần đây nhất có thể là cái đòn bẩy thúc đẩy chính phủ thay đổi chính sách
    cái cần (để vận hành máy…)
    move this lever to change gear
    gạt cái cần này để sang số
    Động từ
    bẩy lên
    lever a crate open
    bẩy cái nắp thùng lên

    * Các từ tương tự:
    leverage, Leveraged buy out (LBO), Leveraged financing, leveret