Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leveler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leveler
/ˈlɛvəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội
noun
US or chiefly Brit leveller , pl -ers
[count] :something that treats or affects all people the same way
Death
is
the
great
leveler. [=
death
is
the
same
for
all
people
no
matter
how
rich
or
powerful
they
may
be
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content