Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
level-headed
/'levl'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
level-headed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
bình tĩnh; có khả năng xét đoán đúng đắn
adjective
Even when she was a teenager, Fran was quite level-headed
(
well-
)
balanced
sensible
sane
reasonable
commonsensical
level
unruffled
undisturbed
unperturbed
imperturbable
even-tempered
composed
calm
cool
collected
tranquil
serene
unflappable
poised
relaxed
self-possessed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content