Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
level crossing
/levl'krosiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
level crossing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ grade crossing)
nơi chắn tàu
noun
plural ~ -ings
[count] Brit :railroad crossing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content