Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
levee
/'levi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
levee
/ˈlɛvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ) đám khách
Danh từ
(Mỹ)
con dê
noun
plural -ees
[count] US :a long wall of soil built along a river to prevent flooding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content