Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
levanter
/li'væntə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (Levanter)
người dân cận đông
gió đông Địa trung hải
Danh từ
kẻ thua bạc chạy làng
kẻ trốn n
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content