Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lettuce
/'letis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lettuce
/ˈlɛtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rau diếp
noun
plural -tuces
[count, noncount] :a plant that has large leaves that are eaten especially in salads
a
head
of
lettuce
iceberg
/
romaine
lettuce
I
like
a
little
lettuce
and
tomato
on
my
sandwiches
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content