Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
letterhead
/'letəhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
letterhead
/ˈlɛtɚˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cũng
letter heading
tiêu đề (ở trên đầu giấy viết thư…)
noun
plural -heads
[count] :the name and address of an organization (such as a company) that is printed at the top of a piece of paper used for writing official letters
We
changed
the
design
of
our
letterhead.
also
; [
noncount
]
US
:
paper
that
has
the
name
and
address
of
an
organization
printed
at
the
top
They
sent
her
a
letter
printed
on
company
letterhead.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content