Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
letter opener
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ers
[count] :a device that has a sharp edge or part that is used to cut open envelopes - called also (Brit) paper knife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content