Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
letter box
/'letəbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
letter box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùng thư
noun
plural ~ boxes
[count] Brit :mailbox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content