Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
letter bomb
/'letəbom/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
letter bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bom thư (bom cài trong thư)
noun
plural ~ bombs
[count] :a bomb that is mailed to someone in a letter or package and that explodes when the letter or package is opened - called also (Brit) parcel bomb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content