Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây chết người, giết người
    a lethal dose of poison
    một liều thuốc độc gây chết người
    có hại, chí tử
    the closure of the factory dealt a lethal blow to the town
    sự đóng cửa nhà máy giáng một đòn chí tử vào thành phố
    this wine's pretty lethal
    rượu này mạnh lắm, uống có hại đấy

    * Các từ tương tự:
    lethality, lethally