Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
letdown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
letdown
/ˈlɛtˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thất vong, sự chán ngán
noun
plural -downs
[count] :something that is not as good as it was expected to be
The
news
was
a
letdown. [=
disappointment
] -
see
also
let
down
at
1
let
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content