Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
let-down
/'letdəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
let-down
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thất vọng, sự chán ngán
the
party
was
a
big
let-down
bữa tiệc là cả một thất vọng lớn
noun
She had practised so hard that losing was all the more of a let-down
disappointment
disillusionment
disenchantment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content