Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lessen
/'lesn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lessen
/ˈlɛsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giảm đi
the
pain
was
already
lessening
cơn đau đã giảm đi
làm giảm
lessen
the
strain
làm giảm sự căng thẳng
verb
-ens; -ened; -ening
to become less or to cause (something) to become less [no obj]
The
pain
will
lessen [=
decrease
]
over
time
. [+
obj
]
Medication
helps
lessen
the
severity
of
the
symptoms
.
Taking
a
few
simple
precautions
will
lessen [=(
more
commonly
)
reduce
]
your
risk
of
injury
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content